🌷 Initial sound: ㅊㅇㄷㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
체육 대회
(體育大會)
:
규모가 큰 운동회.
None
🌏 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO: Hội thể thao quy mô lớn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)