🌾 End: 릴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
아크릴
(←acrylic)
:
항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
Danh từ
🌏 NHỰA ACRYLIC: Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.
•
드릴
(drill)
:
나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI KHOAN: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.
•
그릴
(grill)
:
고기나 생선을 굽는 석쇠.
Danh từ
🌏 VỈ NƯỚNG: Vỉ sắt dùng để nướng thịt hay cá.
•
스릴
(thrill)
:
공연이나 영화, 소설 등에서 두려운 마음이 들게 하거나 마음을 조마조마하게 만드는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI HỘP, SỰ CĂNG THẲNG, SỰ RÙNG MÌNH: Cảm giác làm cho trong lòng sợ hãi hay sốt ruột ở buổi biểu diễn hay phim, tiểu thuyết.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36)