🌷 Initial sound: ㄷㅌㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

대통령 (大統領) : 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TỔNG THỐNG: Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó.

도토리 : 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매. Danh từ
🌏 QUẢ SỒI: Quả có hình bầu dục nhỏ, màu nâu, bên ngoài cứng, được dùng làm nguyên liệu của thạch.

돈타령 : 돈이 없다거나 돈 쓸 데가 많다고 자꾸 불평함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM VỀ TIỀN, LỜI CA THÁN TIỀN BẠC: Sự liên tục bất bình rằng không có tiền hoặc có nhiều chỗ phải tiêu tiền. Hoặc lời nói như vậy.

뒤틀림 : 물건이 꼬이거나 틀어짐. Danh từ
🌏 BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.


Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159)