🌷 Initial sound: ㄸㅂㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
떠받치다
:
무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
Động từ
🌏 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197)