🌷 Initial sound: ㄸㅂㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
떠받치다
:
무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
Động từ
🌏 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365)