🌷 Initial sound: ㅅㅍㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

쇼핑백 (shopping bag) : 가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지. Danh từ
🌏 TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.


Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46)