🌷 Initial sound: ㅅㅍㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쇼핑백
(shopping bag)
:
가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지.
Danh từ
🌏 TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.
• Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78)