🌷 Initial sound: ㅎㅈㅁㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

호주머니 (胡 주머니) : 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)