💕 Start: 되
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 52 ALL : 66
•
되다
:
새로운 신분이나 지위를 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới.
• Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191)