💕 Start: 비닐

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

비닐 (vinyl) : 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.

비닐봉지 (vinyl 封紙) : 비닐로 만든 봉지. Danh từ
🌏 BAO NI LÔNG, TÚI NI LONG, TÚI BÓNG: Túi làm bằng vinyl.


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)