🌟 로맨스 (romance)

Danh từ  

1. 남녀 사이의 사랑. 또는 그런 이야기.

1. TÌNH YÊU LÃNG MẠN, CHUYỆN TÌNH LÃNG MẠN: Tình yêu giữa nam và nữ. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 로맨스 소설.
    Romance novels.
  • 로맨스 영화.
    Romance film.
  • 로맨스가 싹트다.
    Romance sprouts.
  • 로맨스가 시들해지다.
    Romance withers.
  • 로맨스를 불어넣다.
    Infuse romance into.
  • 로맨스를 엮다.
    Weave a romance.
  • 김 대리와 유민 씨의 로맨스는 사내에서 모르는 사람이 없을 만큼 유명했다.
    The romance between kim and yoo min was so famous that everyone in the company knew it.
  • 두 남녀가 우연히 비행기 안에서 만나 사랑에 빠진다는 이 로맨스 영화는 전 세계적으로 흥행에 성공했다.
    The romance film, in which two men and women accidentally meet on a plane and fall in love, has been a box office hit around the world.

🗣️ 로맨스 (romance) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)