🌟 스크랩하다 (scrap 하다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하다.

1. CẮT CỤP, CẮT TRÍCH: Cắt bài hay ảnh cần thiết từ báo, tạp chí… rồi dán vào bảo quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스크랩한 신문.
    A scraped paper.
  • 기사를 스크랩하다.
    Scrap an article.
  • 논평을 스크랩하다.
    Scrap a comment.
  • 사진을 스크랩하다.
    Scrape a photograph.
  • 잡지를 스크랩하다.
    Scrape a magazine.
  • 매일 스크랩하다.
    Scrape daily.
  • 그동안 스크랩해 온 신문 기사는 기자 준비를 하는 데에 많은 도움이 되었다.
    Newspaper articles that have been scraping have been a great help in preparing for the press.
  • 아버지는 나에 대한 신문 기사는 물론 인터넷 기사까지 스크랩해서 보관해 두셨다.
    My father kept scraps of newspaper articles about me as well as internet articles.
  • 나는 논리력을 길러 주기 위해 아이들에게 매일 신문에 실린 논평을 스크랩해 오라는 과제를 내 주었다.
    I gave the children the task of scraping daily newspaper comments to develop logic.


📚 Từ phái sinh: 스크랩(scrap): 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일.…

💕Start 스크랩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67)