Động từ
📚 Từ phái sinh: • 스크랩(scrap): 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일.…
Start 스 스 End
Start
End
Start 크 크 End
Start 랩 랩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67)