🌟 스크랩하다 (scrap 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 스크랩(scrap): 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일.…
🌷 ㅅㅋㄹㅎㄷ: Initial sound 스크랩하다
-
ㅅㅋㄹㅎㄷ (
스크랩하다
)
: 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하다.
Động từ
🌏 CẮT CỤP, CẮT TRÍCH: Cắt bài hay ảnh cần thiết từ báo, tạp chí… rồi dán vào bảo quản.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)