🌟 ㅅ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅅ (
시옫
) • ㅅ이 (시오시
) • ㅅ도 (시옫또
) • ㅅ만 (시온만
)
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)