Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭탄주 (폭탄주)
폭탄주
Start 폭 폭 End
Start
End
Start 탄 탄 End
Start 주 주 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78)