🌟 폭탄주 (爆彈酒)

Danh từ  

1. 두 종류의 술을 섞어 마시는 술.

1. RƯỢU PHA, RƯỢU BOM: Rượu uống lẫn hai loại rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭탄주 제조.
    Manufacture of the bomb liquor.
  • 폭탄주를 마시다.
    Drink the bomb.
  • 폭탄주를 만들다.
    Make a bomb.
  • 폭탄주를 먹다.
    Take a bomb shot.
  • 폭탄주를 즐기다.
    Enjoy the bomb.
  • 폭탄주로 취하다.
    Get drunk on a bomb.
  • 승규는 소주와 맥주를 적절히 섞어 폭탄주를 만들었다.
    Seung-gyu made a bomb shot by mixing soju and beer properly.
  • 엠티에서 게임 벌칙으로 가지고 있는 술들을 섞어 폭탄주를 먹였다.
    Mt mixed the drinks they had as a game penalty and fed them a bomb.
  • 나는 폭탄주로 할래.
    I'll have the bomb.
    술을 섞어 마시면 빨리 취하고 몸에도 안 좋아.
    If you mix it up, you get drunk quickly and it's not good for you either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭탄주 (폭탄주)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78)