🌾 End: 멈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
할멈
:
신분이 낮은 늙은 여자.
Danh từ
🌏 BÀ GIÀ: Phụ nữ già nua có thân phận thấp kém.
•
뺑덕어멈
:
고전 소설 ‘심청전’에 나오는 인물 중 하나. 심청이의 계모로 심술궂고 수다스럽다. 심청이가 떠난 후 심 봉사의 재산을 탕진하고 결국에는 심 봉사를 버리고 떠나는 인물이다.
Danh từ
🌏 PPAENGDEOKEOMEOM: Là một trong các nhân vật xuất hiện ở tiểu thuyết cổ "Sim-cheong-jeon (Thẩm Thanh truyện)", độc ác và ghê gớm với vai trò là mẹ ghẻ của Sim-cheong (Thẩm Thanh). Sau khi Sim-cheong (Thẩm Thanh) ra đi thì tiêu tán tài sản của Sim Bong-sa và kết cục đã bỏ Sim Bong-sa đi.
•
어멈
:
(조금 대접하는 말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 MẸ: (cách nói hơi khách sáo) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ có con cái.
• Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52)