🌷 Initial sound: ㅅㅌㄹㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스테로이드
(steroid)
:
근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT CẤU TRÚC NHÂN STEROID: Hợp chất hữu cơ dùng để điều trị chứng viêm, hạn chế rụng trứng hoặc làm phát triển cơ bắp.
• Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)