🌷 Initial sound: ㅅㅌㄹㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스테로이드
(steroid)
:
근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT CẤU TRÚC NHÂN STEROID: Hợp chất hữu cơ dùng để điều trị chứng viêm, hạn chế rụng trứng hoặc làm phát triển cơ bắp.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Tìm đường (20)