🌷 Initial sound: ㅈㄱㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
존경스럽다
(尊敬 스럽다)
:
인격이나 행위 등이 훌륭하여 높이고 받들 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG KÍNH: Nhân cách hay hành vi tuyệt vời, có phần đáng được đề cao và tôn trọng.
•
정갈스럽다
:
보기에 깨끗하고 깔끔한 데가 있다.
Tính từ
🌏 GỌN GÀNG, TƯƠM TẤT: Trông có phần sạch sẽ và gọn ghẽ.
• Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)