🌷 Initial sound: ㄱㅁㅈㅁㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
그물주머니
:
줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI LƯỚI: Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88)