🌷 Initial sound: ㄸㅇㄸㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
떨어뜨리다
:
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT: Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52)