🌷 Initial sound: ㅂㄲㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
바깥일
:
직장에서 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)