🌷 Initial sound: ㅂㄲㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
바깥일
:
직장에서 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)