🌷 Initial sound: ㅈㄹㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

자르르하다 : 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다. Tính từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.


:
Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sức khỏe (155)