🌷 Initial sound: ㅊㄱㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
철기 시대
:
연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.
None
🌏 THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97)