🌷 Initial sound: ㅊㄹㅈㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

출력 장치 (出力裝置) : 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치. None
🌏 THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48)