🌷 Initial sound: ㅎㄹㄴㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
흘러내리다
:
물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.
•
혀를 놀리다
:
(낮잡아 이르는 말로) 말을 하다.
🌏 ĐÙA VỚI LƯỠI: (cách nói xem thường) Nói.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101)