🌷 Initial sound: ㅎㅍㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

황폐되다 (荒廢 되다) : 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다. Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được.

혁파되다 (革罷 되다) : 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다. Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15)