🌷 Initial sound: ㅎㅍㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

황폐되다 (荒廢 되다) : 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다. Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được.

혁파되다 (革罷 되다) : 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다. Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)