💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 10

: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi.

기다 : 실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐỨT, BỊ CẮT ĐỨT: Thứ dính liền như chỉ, dây, sợi… bị đứt nên trở nên tách rời nhau.

어지다 : 실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật kéo dài như chỉ, dây, sợi… bị cắt và đứt rời ra.

임없다 : 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự liên tục hay nối tiếp không bị chấm dứt.

임없이 : 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự kéo dài hay liên tục không bị chấm dứt.

이다 : 계속 이어지던 것이 그치다. Động từ
🌏 BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG, BỊ CHẤM DỨT: Cái kéo dài liên tục bị ngừng.

겨- : (끊겨, 끊겨서, 끊겼다, 끊겨라)→ 끊기다 None
🌏

기- : (끊기고, 끊기는데, 끊기니, 끊기면, 끊긴, 끊기는, 끊길, 끊깁니다)→ 끊기다 None
🌏

어져- : (끊어져, 끊어져서, 끊어졌다, 끊어져라)→ 끊어지다 None
🌏

어지- : (끊어지고, 끊어지는데, 끊어지니, 끊어지면, 끊어진, 끊어지는, 끊어질, 끊어집니다)→ 끊어지다 None
🌏


:
Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)