💕 Start: 늪
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
늪
:
땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐẦM LẦY: Nơi nền đất trũng xuống bởi đất bùn và bị đào sâu, luôn luôn đọng nhiều nước.
•
늪가
:
늪의 가장자리.
Danh từ
🌏 VEN ĐẦM LẦY: Xung quanh đầm lầy.
•
늪지
(늪 地)
:
늪이 많은 구역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẦM LẦY: Khu vực có nhiều đầm lầy.
•
늪지대
(늪 地帶)
:
늪이 많은 구역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẦM LẦY: Khu vực nhiều đầm lầy.
• Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)