🌟 상냥스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상냥스럽다 (
상냥스럽따
) • 상냥스러운 (상냥스러운
) • 상냥스러워 (상냥스러워
) • 상냥스러우니 (상냥스러우니
) • 상냥스럽습니다 (상냥스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상냥스레: 성질이 싹싹하고 부드러운 듯하게.
🌷 ㅅㄴㅅㄹㄷ: Initial sound 상냥스럽다
-
ㅅㄴㅅㄹㄷ (
상냥스럽다
)
: 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절한 듯하다.
Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ có vẻ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19)