WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GUDEULMOK
🌟
GUDEULMOK
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
구들목
Danh từ
1
불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
1
GUDEULMOK
: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.