🔍
Search:
KHÓM
🌟
KHÓM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
같은 범위 안에 함께 생활하는 식물의 집단.
1
KHÓM, CỤM, QUẦN THỂ:
Nhóm thực vật cùng sống trong cùng phạm vi.
-
2
같은 지역에 모여 있는 여러 마을.
2
KHU LÀNG:
Nhiều làng xóm tập trung ở cùng khu vực.
🌟
KHÓM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
독특한 냄새와 맛이 나는, 부드럽고 가는 녹색 잎이 뭉쳐나는 채소.
1.
HẸ:
Loại rau có lá mảnh, xanh và mềm, mọc thành khóm, có mùi vị đặc biệt.
-
Danh từ
-
1.
담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.
1.
DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG:
Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.