🔍
Search:
NGỐN
🌟
NGỐN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
재산이나 재물 등을 모두 날려 버리다.
1
NGỐN SẠCH, NƯỚNG SẠCH, LÀM TIÊU TAN:
Làm mất hết tài sản hay của cải...
-
☆☆
Động từ
-
1
껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
1
GẶM:
Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.
-
2
돈이나 시간 등을 실속 없이 써 버리다.
2
NGỐN, GIẾT:
Sử dụng tiền bạc hay thời gian v.v... một cách vô ích.
-
3
(속된 말로) 어떤 사실이나 내용 등을 잊어버리다.
3
QUÊN BẴNG, QUÊN KHUẤY:
(cách nói thông tục) Quên mất sự việc hay nội dung nào đó.
-
4
군것질을 하는 데 돈을 쓰다.
4
ĂN QUÀ VẶT:
Tiêu tiền vào việc ăn vặt.