WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
PASTA
🌟
PASTA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
파스타 (pasta)
Danh từ
1
마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.
1
PASTA
, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti...