WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
RUA
🌟
RUA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
술
Danh từ
1
끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실.
1
TUA,
RUA
: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.