🔍
Search:
SEOM
🌟
SEOM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ phụ thuộc
-
1
곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
1
SEOM:
Đơn vị đo khối lượng ngũ cốc, bột, chất lỏng...
-
Danh từ phụ thuộc
-
1
논밭의 넓이를 재는 단위.
1
SEOMJIGI:
Đơn vị đo chiều rộng của đồng ruộng.
-
Danh từ
-
1
주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.
1
SEOM; BAO TẢI:
Túi lớn được bện bằng rơm, chủ yếu dùng vào việc đựng ngũ cốc.
-
Danh từ
-
1
전라북도에서 시작하여 전라남도와 경상남도를 지나 남해로 흘러드는 강.
1
SEOMJINGANG; SÔNG SEOM-JIN:
Con sông bắt nguồn từ vùng Jeollabuk-do của Hàn Quốc, chảy qua vùng Jeollabuk-do và Gyeongsangnam-do rồi rồi đổ ra biển Nam Hải.