🔍
Search:
TUỐT
🌟
TUỐT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
곡식을 떨어서 낟알을 거두는 일.
1
TUỐT (LÚA):
Việc làm cho hạt ngũ cốc rơi ra để lấy hạt.
-
Danh từ
-
1
벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 데 쓰는 기계.
1
MÁY TUỐT LÚA:
Máy dùng để tách hạt từ mầm của cây lúa, lúa mì...
-
Động từ
-
1
벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내다.
1
ĐẬP LÚA:
Làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...
-
2
벼, 보리 등의 낟알에서 껍질을 벗겨 내다.
2
TUỐT LÚA:
Tách vỏ của lúa, lúa mì từ hạt.
-
☆
Động từ
-
1
겉에 붙은 것을 떼기 위해 다른 물건의 틈에 끼워 잡아당기다.
1
TUỐT:
Lách vào giữa khe kẽ đồ vật khác và kéo ra để gỡ cái dính bên ngoài.
-
2
붙은 것을 씻어 내다.
2
CẠY SẠCH, RỬA TRÔI, NẠO SẠCH, CÀO SẠCH:
Rửa cái gắn vào.
-
3
일정한 범위를 처음부터 끝까지 쭉 더듬거나 살피다.
3
RÀ SOÁT MỘT LOẠT:
Nhìn hoặc sờ suốt từ đầu đến cuối một phạm vi nhất định.
-
Phó từ
-
1
안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불룩하게 내미는 모양.
1
LỌT THỎM, TUỐT:
Hình ảnh thụt sâu vào trong hay nhô hẳn ra ngoài.
-
2
깊이 밀어 넣거나 길게 뽑아내는 모양.
2
TUỐT, TUỘT:
Hình ảnh ấn sâu vào hay kéo dài ra.
-
3
바로 빠지거나 터지는 모양.
3
TUỘT, ÒA:
Hình ảnh văng hoặc vỡ ra.
-
4
기운이나 살이 급격히 줄어드는 모양.
4
Hình ảnh tinh thần hay thể trọng giảm sút nhanh chóng.
-
5
어떤 일이나 집단에서 포함되지 않는 모양.
5
BIẾN, SẠCH, HÚT:
Hình ảnh không được bao gồm trong công việc hay tổ chức nào đó.
-
6
때가 깨끗이 없어지는 모양.
6
Hình ảnh ghét bẩn biến mất một cách sạch sẽ.
-
7
함부로 말하며 나서는 모양.
7
Hình ảnh đứng ra ăn nói một cách hồ đồ.
-
8
겉모습이 매끈하게 좋은 모양.
8
Hình ảnh vẻ ngoài đẹp một cách rạng rỡ.
-
9
갑자기 정신이 확 나가는 모양.
9
BIẾN:
Hình ảnh tinh thần bỗng nhiên biến mất.
-
10
갑자기 올라가거나 내려가는 모양.
10
VỌT, TUỘT:
Hình ảnh đột nhiên đi lên hay đi xuống.
-
11
앞으로 나아가거나 갑자기 앞에 나타나는 모양.
11
VỌT, LÙ LÙ:
Hình ảnh tiến ra phía trước hay đột ngột xuất hiện ở trước.
🌟
TUỐT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
밀알을 떼어 내고 난 밀의 줄기.
1.
RƠM, RƠM LÚA MÌ:
Thân của lúa mỳ sau khi đã tuốt hạt ra.