🌾 End: 드백
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
핸드백
(handbag)
:
여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.
•
피드백
(feedback)
:
증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)