🌾 End: 드백
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
핸드백
(handbag)
:
여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204)