🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9

: 사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CƠ THỂ, THÂN THỂ: Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.

: 몸 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

: 아무것도 입지 않은 몸. Danh từ
🌏 MÌNH TRẦN: Cơ thể không mặc bất cứ cái gì.

: 이뿌리를 둘러싸고 있는 단단한 살. Danh từ
🌏 LỢI: Phần thịt cứng bọc xung quanh chân răng.

: 허리 윗부분. Danh từ
🌏 THÂN TRÊN: Phần trên của eo.

: 아내나 남편 또는 형제가 없는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN CHIẾC, THÂN CÔ THẾ CÔ: Người không có vợ, chồng hay anh em.

: 가족이 없는 혼자의 몸. Danh từ
🌏 THÂN BƠ VƠ: Thân một mình không có gia đình.

: → 윗몸 Danh từ
🌏

: 아무것도 입지 않은 벌거벗은 몸. Danh từ
🌏 THÂN TRẦN: Cơ thể đã cởi hết quần áo và không mặc gì cả.


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)