🌾 End: 슭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
산기슭
(山 기슭)
:
산비탈이 끝나는 아랫부분.
Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dưới kết thúc dốc núi.
•
강기슭
(江 기슭)
:
강 양편의 가장자리의 땅.
Danh từ
🌏 BỜ SÔNG, VEN SÔNG: Phần đất ở rìa hai bên con sông.
•
기슭
:
비탈진 산이나 언덕의 아랫부분.
Danh từ
🌏 CHÂN (NÚI, ĐỒI): Phần dưới của núi hay đồi dốc.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52)