🌷 Initial sound: ㄲㄲㄹㅈㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

꺼꾸러지다 : 거꾸로 넘어지거나 엎어지다. Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược.

꼬꾸라지다 : 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다. Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132)