🌷 Initial sound: ㄲㄲㄹㅈㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

꺼꾸러지다 : 거꾸로 넘어지거나 엎어지다. Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược.

꼬꾸라지다 : 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다. Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.


:
Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)