🌷 Initial sound: ㄲㅁㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
꾸밈음
(꾸밈 音)
:
음악에서, 변화를 주기 위하여 주된 음에 붙어 꾸며 주는 음.
Danh từ
🌏 ÂM HỖ TRỢ, ÂM ĐỆM: Âm đệm thêm vào âm chính để chuyển đổi nốt nhạc trong biểu diễn âm nhạc.
•
꼬맹이
:
(낮잡아 이르는 말로) 어린아이.
Danh từ
🌏 CON BÉ, THẰNG BÉ, NHÓC: (cách nói xem thường) Đứa bé, trẻ con.
•
꽃망울
:
아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.
Danh từ
🌏 CHỒI HOA: Nụ hoa còn bé vẫn chưa nở.
•
끝막음
:
일이나 말을 끝내어 완전히 마무리함. 또는 그런 과정.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ HOÀN TẤT: Việc hoàn thành để kết thúc lời nói hay công việc. Hoặc quá trình như vậy.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88)