🌷 Initial sound: ㄴㅁㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
눈물바다
:
(비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.
• Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159)