🌷 Initial sound: ㄷㄹㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

드레스 (dress) : 원피스로 된 서양식 여자 정장. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền.

등록세 (登錄稅) : 재산을 등록할 때 내는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ ĐĂNG KÍ (TÀI SẢN): Thuế nộp khi đăng ký tài sản.

독립심 (獨立心) : 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 살아가려는 마음. Danh từ
🌏 Ý MUỐN ĐỘC LẬP, Ý CHÍ ĐỘC LẬP: Lòng muốn sống bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.

대리석 (大理石) : 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌. Danh từ
🌏 CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng.

동력선 (動力船) : 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배. Danh từ
🌏 THUYỀN ĐỘNG LỰC, TÀU ĐỘNG LỰC: Tàu thuyền có mô tơ chuyển động tiến lên phía trước bằng năng lượng có được từ nhiên liệu.

대륙성 (大陸性) : 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI LỤC: Tính chất của vùng đất liền rộng lớn không chịu ảnh hưởng của biển.

독립성 (獨立性) : 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 어떤 일을 해내려고 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP, TỰ LẬP: Tính chất muốn làm việc nào đó bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)