🌷 Initial sound: ㄹㅇㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

라운지 (lounge) : 호텔이나 공항 등에서, 잠시 쉴 수 있도록 마련한 곳. Danh từ
🌏 SẢNH ĐỢI, PHÒNG ĐỢI: Nơi bố trí để có thể nghỉ thời, ở khách sạn hay sân bay.

레이저 (laser) : 의료, 통신 분야에서 물질의 원자를 세게 운동시켜 에너지를 내게 함으로써 그 빛을 강하게 내쏘는 장치. Danh từ
🌏 TIA LASER (TIA LA-DE): Loại tia sáng phát sinh bởi năng lượng chuyển động mạnh của các nguyên tử vật chất (dùng trong y học hay viễn thông).

레인지 (range) : 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구. Danh từ
🌏 BẾP (GAS, ĐIỆN, TỪ): Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)