🌷 Initial sound: ㅁㄱㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
무기 징역
(無期懲役)
:
죄를 지은 사람을 평생 동안 교도소에 가두고 일을 시키는 형벌.
None
🌏 TÙ CHUNG THÂN, SỰ GIAM CẦM VÔ THỜI HẠN: Hình phạt giam người phạm tội và bắt làm việc suốt đời trong tù.
•
마구잡이
:
잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.
Danh từ
🌏 CƯ XỬ THIẾU THẬN TRỌNG, HÀNH ĐỘNG KHINH SUẤT: Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)